EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modeller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modeller
modeller /'mɔdlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng
← Xem thêm từ modelled
Xem thêm từ modelling →
Từ vựng liên quan
del
dell
el
ell
er
m
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…