EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mohairs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mohairs
mohair
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải nỉ angora
← Xem thêm từ mohair
Xem thêm từ mohammedan →
Từ vựng liên quan
ai
air
airs
ha
hair
hairs
m
mo
mohair
oh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…