ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monochord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monochord


monochord /'mɔnoukɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu

Các câu ví dụ:

1. 'Dan bau' (Vietnamese monochord) concert by French artist Sylvain Streiff, Canadian guitarist Alex Formosa and Vietnamese pianist Phuc Phan.


Xem tất cả câu ví dụ về monochord /'mɔnoukɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…