EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monoclinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monoclinal
monoclinal /,mɔnə'klainəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng
← Xem thêm từ monocles
Xem thêm từ monoclinal, monoclinic →
Từ vựng liên quan
clinal
in
li
m
mo
mon
no
oc
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…