ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monoclinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monoclinal


monoclinal /,mɔnə'klainəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…