EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monodies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monodies
monody /'mɔnədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thơ độc xướng
bài thơ điếu tang
← Xem thêm từ monodical
Xem thêm từ monodist →
Từ vựng liên quan
die
dies
m
mo
mon
no
nod
nodi
od
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…