EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monodists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monodists
monodist /'mɔnədist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm thơ độc xướng
người làm thơ điếu tang
← Xem thêm từ monodist
Xem thêm từ monodrama →
Từ vựng liên quan
is
m
mo
mon
monodist
no
nod
nodi
od
odist
on
ono
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…