EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monodrama
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monodrama
monodrama /'mɔnou,drɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch một vai
← Xem thêm từ monodists
Xem thêm từ monodramatic →
Từ vựng liên quan
AM
am
dram
drama
m
ma
mo
mon
no
nod
od
on
ono
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…