EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monolithic
monolithic /,mɔnou'liθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm bằng đá nguyên khối
chắc như đá nguyên khối
← Xem thêm từ monolith
Xem thêm từ monoliths →
Từ vựng liên quan
hi
ic
it
li
lit
lithic
m
mo
mon
monolith
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…