ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monolithic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monolithic


monolithic /,mɔnou'liθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm bằng đá nguyên khối
  chắc như đá nguyên khối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…