EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monomorphism
monomorphism
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh
← Xem thêm từ monomorphic
Xem thêm từ monophase →
Từ vựng liên quan
hi
his
is
ism
m
mo
mon
morphism
no
om
on
ono
or
phi
phis
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…