EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monophase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monophase
monophase
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một pha
← Xem thêm từ monomorphism
Xem thêm từ monophonic →
Từ vựng liên quan
as
ha
has
m
mo
mon
no
on
ono
op
phase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…