EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monophonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monophonic
monophonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chỉ dùng một kênh âm thanh
← Xem thêm từ monophase
Xem thêm từ monophthong →
Từ vựng liên quan
ho
hon
ic
m
mo
mon
ni
no
on
ono
op
phon
phonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…