ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monopoly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monopoly


monopoly /mə'nɔpəli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  độc quyền; vật độc chiếm
to make monopoly of... → giữ độc quyền về...
monopoly capitalist → nhà tư bản độc quyền
  tư bản độc quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…