EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
montagnard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
montagnard
montagnard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phái núi (trong cách mạng Tư sản Pháp)
← Xem thêm từ montages
Xem thêm từ montane →
Từ vựng liên quan
m
mo
mon
nar
nard
nt
on
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…