ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ montages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng montages


montage /mɔn'tɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh) sự dựng phim

Các câu ví dụ:

1. ” The photo montages challenge the viewers' perception of time and change.


Xem tất cả câu ví dụ về montage /mɔn'tɑ:ʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…