ex. Game, Music, Video, Photography

” The photo montages challenge the viewers' perception of time and change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ montages. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

” The photo montages challenge the viewers' perception of time and change.

Nghĩa của câu:

montages


Ý nghĩa

@montage /mɔn'tɑ:ʤ/
* danh từ
- (điện ảnh) sự dựng phim

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…