EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mooched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mooched
mooch /mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn
đi lén lút
ngoại động từ
ăn cắp, xoáy
← Xem thêm từ mooch
Xem thêm từ moocher →
Từ vựng liên quan
ch
he
m
mo
moo
mooch
oc
och
oche
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…