EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moocher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moocher
moocher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ chảy thây
kẻ lười biếng
người ăn xin/ăn mày
← Xem thêm từ mooched
Xem thêm từ moochers →
Từ vựng liên quan
ch
er
he
her
m
mo
moo
mooch
oc
och
oche
ocher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…