ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mopishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mopishness


mopishness /'moupiʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…