EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morning sickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morning sickness
morning sickness /'mɔ:niɳ'siknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)
← Xem thêm từ morning-glory
Xem thêm từ morning star →
Từ vựng liên quan
ic
in
kn
m
mo
morn
morning
ni
or
rn
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…