EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morphologically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morphologically
morphologically
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
về mặt hình thái học
← Xem thêm từ morphological
Xem thêm từ morphologies →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
gi
ho
ic
lo
log
logic
logical
logically
m
mo
morphologic
morphological
or
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…