EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortar-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortar-board
mortar-board /'mɔ:təbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)
← Xem thêm từ mortar
Xem thêm từ mortar-shell →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
m
mo
mort
mortar
oar
or
ort
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…