ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortar-board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortar-board


mortar-board /'mɔ:təbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
  (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…