EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortaring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortaring
mortaring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem motar
← Xem thêm từ mortared
Xem thêm từ mortars →
Từ vựng liên quan
in
m
mo
mort
mortar
or
ort
ri
ring
ta
tar
taring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…