EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortared
mortar /'mɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vữa, hồ
cối giã
(quân sự) súng cối
ngoại động từ
trát vữa vào
nã súng cối vào
← Xem thêm từ mortar-shell
Xem thêm từ mortaring →
Từ vựng liên quan
are
m
mo
mort
mortar
or
ort
re
red
ta
tar
tare
tared
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…