ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortared


mortar /'mɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vữa, hồ
  cối giã
  (quân sự) súng cối

ngoại động từ


  trát vữa vào
  nã súng cối vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…