EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortifying
mortifying /'mɔ:tifaiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hành xác, khổ hạnh
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
← Xem thêm từ mortify
Xem thêm từ mortise →
Từ vựng liên quan
fy
fyi
if
in
m
mo
mort
mortify
or
ort
ti
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…