ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mother-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mother-in-law


mother-in-law /'mʌðərinlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẹ chồng, mẹ v

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…