EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mother-in-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mother-in-law
mother-in-law /'mʌðərinlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẹ chồng, mẹ v
← Xem thêm từ mother earth
Xem thêm từ mother-naked →
Từ vựng liên quan
er
he
her
in
la
law
m
mo
mot
moth
mother
ot
other
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…