EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mother earth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mother earth
mother earth /'mʌðə'ə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất mẹ
(đùa cợt) đất, mặt đất
← Xem thêm từ mother country
Xem thêm từ mother-in-law →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
er
he
her
m
mo
mot
moth
mother
ot
other
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…