ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mother earth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mother earth


mother earth /'mʌðə'ə:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất mẹ
 (đùa cợt) đất, mặt đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…