ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motion picture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motion picture


motion picture /'mouʃn'piktʃə/ (moving_picture) /'mu:viɳ'piktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…