ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motion study

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motion study


motion study /'mouʃn'stʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…