ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motions


motion /'mouʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
motion to and from → sự chuyển động qua lại
  cử động, cử chỉ, dáng đi
a very graceful motion → dáng đi rất duyên dáng
  bản kiến nghị; sự đề nghị
to table a motion → đưa ra một đề nghị
on the motion of → theo đề nghị của
  (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
  máy móc

động từ


  ra hiệu, ra ý
to motion someone to go out → ra hiệu cho ai đi ra

@motion
  chuyển động m. in a space chuyển động trong không gian
  absolute m. chuyển động tuyệt đối
  alternating m. chuyển động tiến lùi
  circular m. chuyển động tròn
  constant m. chuyển động thẳng đều
  constrained m. chuyển động cưỡng bức
  curvilinear m. chuyển động cong
  direct m. chuyển động thẳng
  fluid m. chuyển động chất lỏng
  funicular m. chuyển động theo dây
  harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà
  irrotational m. chuyển động không rôta
  laminar m. chuyển động thành lớp
  non uniform m. (cơ học) chuyển động không đều
  periodic m. chuyển động tuần hoàn
  perpetual m. chuyển động vĩnh cửu
  plane m. chuyển động phẳng
  plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng
  plano parallel m. chuyển động song phẳng
  proper m. chuyển động riêng
  rectilinear m. chuyển động thẳng
  relative m. chuyển động tương đối
  retarded m. chuyển động chậm dần
  retrograde m. (thiên văn) chuyển động ngược
  screw m. chuyển động định ốc
  shearing m. chuyển động trượt
  simple harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà
  steady m. chuyển động ổn định
  transient m. (cơ học) chuyển động kéo theo
  turbulent m. chuyển động xoáy
  uniform m. (cơ học) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
  uniformly accelerated m. (cơ học) chuyển động tăng dần đều
  uniform circular m. (cơ học) chuyển động tròn đều
  uniformly retarded m. (cơ học) chuyển động chậm dần đều
  uniform speed m. (cơ học) chuyển động đều
  uniformly variable m. (cơ học) chuyển động biến đổi đều
  uniform velocity m. (cơ học) chuyển động thẳng đều
  variable m. chuyển động không đều
  variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi
  vortex m. (cơ học) chuyển động xoáy
  wave m. chuyển động sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…