ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motivate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motivate


motivate /'moutiveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
highly motivated
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt

Các câu ví dụ:

1. "The award recognized Van Xuan Group's endeavor to create high-quality projects and would motivate customers to engage with its future products," Hoat emphasized.


Xem tất cả câu ví dụ về motivate /'moutiveit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…