EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motionlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motionlessness
motionlessness /'mouʃnlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm
← Xem thêm từ motionless
Xem thêm từ motions →
Từ vựng liên quan
ion
less
m
mo
mot
motion
motionless
on
ot
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…