ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motionless


motionless /'mouʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất động, không chuyển động, im lìm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…