motorcyclist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi xe mô tô, người lái xe mô tô
Các câu ví dụ:
1. motorcyclists drive right beside a trailer carrying steel coils on Huynh Tan Phat Street.
Xem tất cả câu ví dụ về motorcyclist
* danh từ
người đi xe mô tô, người lái xe mô tô
1. motorcyclists drive right beside a trailer carrying steel coils on Huynh Tan Phat Street.