EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mountainy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mountainy
mountainy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) núi, có núi
← Xem thêm từ mountainsides
Xem thêm từ mountant →
Từ vựng liên quan
ai
in
m
mo
mount
mountain
nt
ou
ta
tain
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…