EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouth-friend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouth-friend
mouth-friend
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản giả dối/đầu mồm
← Xem thêm từ mouth
Xem thêm từ mouth-honour →
Từ vựng liên quan
en
end
fri
friend
m
mo
mouth
ou
out
ri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…