ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouthing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouthing


mouth /mauθ - mauð/

Phát âm


Ý nghĩa

  mauð/

danh từ

, số nhiều mouths /mauðz/
  mồm, miệng, mõm
by mouth → bằng miệng, bằng lời nói
  miệng ăn
a useless mouth → một miệng ăn vô dụng
  cửa (hang, sông, lò...)
  sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
to make mouths; to makem a wry mouth → nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)
to be down in the mouth
  (xem) down
to give mouth
  sủa; cắn (chó)
to laugh on the wrong side of one's mouth
  (xem) laugh
to make one's mouth water
  (xem) water
to put speech into another's mouth
  để cho ai nói cái gì
to put words into someone's mouth
  mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
to take the words out of someone's mouth
  nói đúng những lời mà người ta định nói
none of your mouth, please
  xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa
shut upur mouth
  câm mồn đi bịt cái mõm lại

ngoại động từ


  nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
  ăn đớp

nội động từ


  nói to; nói cường điệu; kêu la
  nhăn nhó, nhăn mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…