mouthpiece /'mauθpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miệng (kèn, sáo, còi...)
cái ống tẩu hút thuốc
(nghĩa bóng) người phát ngôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa
Các câu ví dụ:
1. The Rodong Sinmun newspaper, the official mouthpiece of the ruling Workers' Party, printed an inside-page report headlined "Bitch Park Geun-Hye's shameless attitude sparks anger".
Nghĩa của câu:Tờ Rodong Sinmun, cơ quan ngôn luận chính thức của Đảng Công nhân cầm quyền, đã in một trang bên trong báo cáo với tiêu đề "Thái độ vô liêm sỉ của Bitch Park Geun-Hye châm ngòi cho sự tức giận".
Xem tất cả câu ví dụ về mouthpiece /'mauθpi:s/