ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouthpieces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouthpieces


mouthpiece /'mauθpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miệng (kèn, sáo, còi...)
  cái ống tẩu hút thuốc
  (nghĩa bóng) người phát ngôn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…