ex. Game, Music, Video, Photography

The Rodong Sinmun newspaper, the official mouthpiece of the ruling Workers' Party, printed an inside-page report headlined "Bitch Park Geun-Hye's shameless attitude sparks anger".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bitch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Rodong Sinmun newspaper, the official mouthpiece of the ruling Workers' Party, printed an inside-page report headlined "bitch Park Geun-Hye's shameless attitude sparks anger".

Nghĩa của câu:

Tờ Rodong Sinmun, cơ quan ngôn luận chính thức của Đảng Công nhân cầm quyền, đã in một trang bên trong báo cáo với tiêu đề "Thái độ vô liêm sỉ của Bitch Park Geun-Hye châm ngòi cho sự tức giận".

bitch


Ý nghĩa

@bitch /bitʃ/
* danh từ
- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
!son of a bitch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…