EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muchness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muchness
muchness /'mʌtʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi
← Xem thêm từ much
Xem thêm từ mucilage →
Từ vựng liên quan
ch
m
mu
much
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…