EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muckiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muckiest
mucky /'mʌki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
← Xem thêm từ muckier
Xem thêm từ mucking →
Từ vựng liên quan
est
m
mu
muck
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…