ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mudslinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mudslinging


mudslinging

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…