ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mufflers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mufflers


muffler /'mʌflə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)
  cái bao tay lớn
  (kỹ thuật) cái giảm âm
  (âm nhạc) cái chặn tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…