EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multimedia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multimedia
multimedia
Phát âm
Ý nghĩa
đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông
← Xem thêm từ multiloop
Xem thêm từ multimillionaire →
Từ vựng liên quan
edi
m
me
med
media
mu
multi
ti
time
timed
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…