ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiparous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiparous


multiparous /mʌl'tipərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con
  đẻ nhiều con (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…