ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multipartite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multipartite


multipartite /'mʌlti'pɑ:tait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chia làm nhiều phần
  nhiều phái, nhiều bên

@multipartite
  phân nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…