EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multipartite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multipartite
multipartite /'mʌlti'pɑ:tait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia làm nhiều phần
nhiều phái, nhiều bên
@multipartite
phân nhỏ
← Xem thêm từ multiparous
Xem thêm từ multiparty →
Từ vựng liên quan
art
ipa
it
m
mu
multi
pa
par
part
parti
partite
ti
tip
tit
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…