multiplex
Phát âm
Ý nghĩa
multiplex, sự dồn
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông
bội hình
Các câu ví dụ:
1. Korean cinema giant South Korean multiplex chain CJ-CGV, which currently has 38 cinemas and 247 screens in Vietnam, managed to triple its net profit last year to VND93.
Xem tất cả câu ví dụ về multiplex