EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multiway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multiway
multiway
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) nhiều lối, nhiều đường
← Xem thêm từ multivitamins
Xem thêm từ multofoil →
Từ vựng liên quan
ay
m
mu
multi
ti
ult
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…