EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mummified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mummified
mummify /'mʌmifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ướp (xác)
làm héo, làm khô
← Xem thêm từ mummification
Xem thêm từ mummifies →
Từ vựng liên quan
fie
if
m
mi
mu
mum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…