EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
munition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
munition
munition /mju:'niʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
đạn dược
ngoại động từ
cung cấp đạn dược
to munition a fort
→ cung cấp đạn dược cho một pháo đài
← Xem thêm từ muniments
Xem thêm từ munition-factory →
Từ vựng liên quan
ion
it
m
mu
ni
nit
on
ti
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…